Trang chủ > MÀN HÌNH MÁY TÍNH - LCD > LCD LG
Sản phẩm tương tự Màn hình LCD Gaming LG UltrGear 32GN500-B.ATV | 31.5" Full HD - 165Hz | G-Sync | HDR | 95% sRGB | HDMI | DP

Màn hình LCD Gaming LG UltrGear 32GN500-B.ATV | 31.5" Full HD - 165Hz | G-Sync | HDR | 95% sRGB | HDMI | DP

Giá: 7,190,000 VNĐ
Giá Khuyến mãi: 6,180,000 VNĐ
  • Bảo hành: 24 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp

MÀN HÌNH

  • Độ phân giải

    FHD

    Tấm nền / Công nghệ

    VA

  • Kích thước màn hình

    31.5 inch

    Kích thước (cm)

    80.1 cm

  • Tần số quét

    165Hz

    Thời gian phản hồi

    1ms MBR

  • Gam màu (color gamut)

    sRGB 95% (CIE1931)

    Tỷ lệ màn ảnh

    16:9

  • Kết nối (Đầu vào / đầu ra)

    HDMI, DisplayPort

    Tính năng nổi trội

    HDR 10, Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., NVIDIA G-Sync™, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh

  • Loại tấm nền

    VA

    Kích thước điểm ảnh

    0.36375 x 0.36375 mm

  • Độ sáng (Tối thiểu)

    240 cd/m²

    Độ sáng (Điển hình)

    300 cd/m²

  • Gam màu (Tối thiểu)

    sRGB 90%

    Gam màu (Điển hình)

    sRGB 95% (CIE1931)

  • Độ sâu màu (Số màu)

    16.7M

    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)

    1800:1

  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)

    3000:1

    Góc xem (CR≥10)

    178º(R/L), 178º(U/D)

  • Xử lý bề mặt

    Anti-Glare

    Cong

    NO

  • Tốc độ làm mới

    48~165Hz

TÍNH NĂNG

  • HDR 10

    VESA DisplayHDR™

    NO

  • Hiệu ứng HDR

    Công nghệ Na- IPS™

    NO

  • Gam màu rộng

    NO

    Hiệu chuẩn màu

    NO

  • Hiệu chuẩn HW

    NO

    Độ sáng tự động

    NO

  • Chống nháy

    Chế độ đọc sách

  • Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu

    NO

    Super Resolution+

    NO

  • Giảm độ mờ của chuyển động 1ms

    MBR

    NVIDIA G-Sync™

    G-SYNC Compatible

  • AMD FreeSync™

    Có (Premium)

    FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)

  • Trình ổn định màu đen

    Đồng bộ hóa hành động động

  • Crosshair

    FPS Counter

    NO

  • OverClocking

    NO

    User Define Key

    NO

  • Auto Input Switch

    NO

    Sphere Lighting

    NO

  • PBP

    NO

    PIP

    NO

  • Tiết kiệm điện năng thông minh

    Camera

    NO

  • Mic

    NO

    HW Calibration

    NO

ỨNG DỤNG PHẦN MỀM

  • True Color Pro

    NO

    Bộ điều khiển kép

    NO

  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

    LG UltraGear™ Control Center

    NO

KẾT NỐI

  • D-Sub

    NO

    D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    N/A

  • DVI

    NO

    DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    N/A

  • HDMI

    Có (2ea)

    HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    1920 x 1080 8bit at 165Hz

  • Cổng màn hình

    Có (1ea)

    Phiên bản DP

    1.4

  • DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    1920 x 1080 8bit at 165Hz

    Cổng màn hình mini

    NO

  • Phiên bản mDP

    N/A

    mDP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    N/A

  • Thunderbolt

    NO

    Thunderbolt (Tương thích với USB-C)

    NO

  • Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    N/A

    Thunderbolt (Truyền dữ liệu)

    NO

  • Thunderbolt (Sạc nhanh)

    N/A

    USB-C

    NO

  • USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    N/A

    USB-C (Chế độ thay thế DP)

    NO

  • USB-C (Truyền dữ liệu)

    NO

    USB-C (Sạc nhanh)

    N/A

  • Vòng hoa cúc

    NO

    Cổng USB chiều lên

    NO

  • Cổng USB chiều xuống

    NO

    Ngõ vào âm thanh

    NO

  • Ngõ vào mic

    NO

    Tai nghe ra

  • Đường ra

    NO

    DisplayPort

    Có (1ea)

ÂM THANH

  • Loa

    NO

    Ngõ ra loa (chiếc)

    N/A

  • Kênh loa

    N/A

    Kết nối bluetooth

    NO

  • Maxx Audio

    NO

    Rich Bass

    NO

NGUỒN

  • Loại

    External Power (Adapter)

    Ngõ vào AC

    100-240Vac, 50/60Hz

  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)

    40W

    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)

    40W

  • Mức tiêu thụ điện (Sao năng lượng)

    N/A

    Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)

    Less than 0.5W

  • Mức tiêu thụ điện (DC tắt)

    Less than 0.3W

ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC

  • Điều chỉnh vị trí màn hình

    Tilt

    Có thể treo lên tường

    100 x 100 mm

CHÂN ĐẾ

  • Chân đế tháo rời

KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG

  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    714.7 x 515.1 x 224.8 mm

    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    714.7 x 428 x 77.5 mm

  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)

    793 x 149 x 516 mm

    Khối lượng tính cả chân đế

    5.9

  • Khối lượng không tính chân đế

    5.2

    Khối lượng khi vận chuyển

    8.2

PHỤ KIỆN

  • USB Gender loại C đến A

    NO

    USB A đến B

    NO

  • Cáp USB3.0 chiều lên

    NO

    Âm Thanh PC

    NO

  • Điều khiển từ xa

    NO

7,050,000 VNĐ
6,150,000 VNĐ